Có 2 kết quả:

乡间 xiāng jiān ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢ鄉間 xiāng jiān ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in the country
(2) rural
(3) pastoral

Từ điển Trung-Anh

(1) in the country
(2) rural
(3) pastoral