Có 2 kết quả:
乡间 xiāng jiān ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢ • 鄉間 xiāng jiān ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the country
(2) rural
(3) pastoral
(2) rural
(3) pastoral
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the country
(2) rural
(3) pastoral
(2) rural
(3) pastoral
Bình luận 0